EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deversion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deversion
deversion
Phát âm
Ý nghĩa
sự lệch; (cơ học) sự tháo, sự rút; sự tránh
← Xem thêm từ develops
Xem thêm từ deviance →
Từ vựng liên quan
d
er
eve
ever
eversion
ion
on
si
version
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…