ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deversion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deversion


deversion

Phát âm


Ý nghĩa

  sự lệch; (cơ học) sự tháo, sự rút; sự tránh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…