EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eversion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eversion
eversion /i'və:ʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều) sự lộn ra
(từ cổ,nghĩa cổ) sự lật đổ
← Xem thêm từ eversible
Xem thêm từ eversions →
Từ vựng liên quan
E
e
er
eve
ever
ion
on
si
version
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…