EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eversible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eversible
eversible /i'və:sibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể lộn trong ra ngoài
← Xem thêm từ evermore
Xem thêm từ eversion →
Từ vựng liên quan
bl
E
e
er
eve
ever
ible
si
sib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…