ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evermore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evermore


evermore /,evə'mɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mãi mãi, đời đời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…