ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ devil's darning-needle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng devil's darning-needle


devil's darning-needle /'devlz'dɑ:niɳ,ni:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con chuồn chuồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…