ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diacritic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diacritic


diacritic /,daiə'kritik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (diacritical)
/,daiə'kritikəl/
  (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)
  có khả năng phân biệt

danh từ


  (ngôn ngữ học) dấu phụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…