EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diacritical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diacritical
diacritical /,daiə'kritik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (diacritical)
/,daiə'kritikəl/
(ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ)
có khả năng phân biệt
danh từ
(ngôn ngữ học) dấu phụ
← Xem thêm từ diacritic
Xem thêm từ diacritics →
Từ vựng liên quan
ac
cal
critic
critical
d
diacritic
iac
ic
it
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…