EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diaereses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diaereses
diaereses /dai'iərisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều diaereses
(ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế)
← Xem thêm từ diadromous
Xem thêm từ diaeresis →
Từ vựng liên quan
d
er
ere
re
res
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…