ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diaeresis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diaeresis


diaeresis /dai'iərisis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều diaereses
  (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…