diamond /'daiəmənd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kim cương
black diamond → kim cương đen; than đá
rough diamond → kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương)
dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond)
hình thoi
diamond panes → cửa kính hình thoi
(số nhiều) hoa rô
the six of diamonds → lá bài sáu rô
(ngành in) cỡ bốn (chữ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày
'expamle'>diamond cut diamond
mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
tính từ
bằng kim cương; nạm kim cương
hình thoi
ngoại động từ
nạm kim cương; trang sức bằng kim cương
=to diamond oneself → đeo kim cương
@diamond
(lý thuyết trò chơi) quân vuông (carô)
Các câu ví dụ:
1. Da Nang officials undecided about jumping out of skyscraper Vietnam's tallest skyscraper to tower over Hanoi Saigon diamond Corporation launched the construction of a 60-story building in downtown Saigon on Friday.
Nghĩa của câu:Các quan chức Đà Nẵng chưa quyết định về việc nhảy khỏi tòa nhà chọc trời Tòa nhà chọc trời cao nhất Việt Nam để vượt qua Hà Nội Công ty Cổ phần Kim cương Sài Gòn đã khởi động việc xây dựng một tòa nhà 60 tầng ở trung tâm thành phố Sài Gòn vào thứ Sáu.
2. The municipal government granted the Saigon diamond Corporation permission to build the skyscraper in 2007 but construction has been delayed.
Nghĩa của câu:Chính quyền thành phố đã cấp phép cho Công ty Cổ phần Kim cương Sài Gòn xây dựng tòa nhà chọc trời vào năm 2007 nhưng việc xây dựng đã bị trì hoãn.
3. The Cannes Lions International Festival had "nothing else to add to this” following the release of Ogilvy's formal statement, the festival's PR officer Isobel diamond told VnExpress International in an e-mail.
4. The cash-strapped company found a buyer in a real estate investment firm called Black diamond.
5. The "De Beers Millennium Jewel 4" is expected to fetch between $30 million and $35 million at the April 5 sale in Hong Kong, and is described by the auction house as the largest oval blue diamond ever to appear at auction and "internally flawless".
Xem tất cả câu ví dụ về diamond /'daiəmənd/