ex. Game, Music, Video, Photography

The municipal government granted the Saigon Diamond Corporation permission to build the skyscraper in 2007 but construction has been delayed.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ skyscraper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The municipal government granted the Saigon Diamond Corporation permission to build the skyscraper in 2007 but construction has been delayed.

Nghĩa của câu:

Chính quyền thành phố đã cấp phép cho Công ty Cổ phần Kim cương Sài Gòn xây dựng tòa nhà chọc trời vào năm 2007 nhưng việc xây dựng đã bị trì hoãn.

skyscraper


Ý nghĩa

@skyscraper
* danh từ
- như skysail
- nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…