ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corpora

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corpora


corpora /'kɔ:pəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều corpora
  tập sao lục, tập văn
  (sinh vật học) thể
corpus striatum → thể vân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…