ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corporal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corporal


corporal /'kɔ:pərəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) khăn thánh
  (quân sự) hạ sĩ, cai

tính từ


  (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
corporal punishment → hình phạt về thể xác; nhục hình
  cá nhân, riêng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…