EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corporal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corporal
corporal /'kɔ:pərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) khăn thánh
(quân sự) hạ sĩ, cai
tính từ
(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
corporal punishment
→ hình phạt về thể xác; nhục hình
cá nhân, riêng
← Xem thêm từ corpora
Xem thêm từ corporality →
Từ vựng liên quan
c
co
corpora
or
ora
oral
po
ra
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…