ex. Game, Music, Video, Photography

Da Nang officials undecided about jumping out of skyscraper Vietnam's tallest skyscraper to tower over Hanoi Saigon Diamond Corporation launched the construction of a 60-story building in downtown Saigon on Friday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ skyscraper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Da Nang officials undecided about jumping out of skyscraper Vietnam's tallest skyscraper to tower over Hanoi Saigon Diamond Corporation launched the construction of a 60-story building in downtown Saigon on Friday.

Nghĩa của câu:

Các quan chức Đà Nẵng chưa quyết định về việc nhảy khỏi tòa nhà chọc trời Tòa nhà chọc trời cao nhất Việt Nam để vượt qua Hà Nội Công ty Cổ phần Kim cương Sài Gòn đã khởi động việc xây dựng một tòa nhà 60 tầng ở trung tâm thành phố Sài Gòn vào thứ Sáu.

skyscraper


Ý nghĩa

@skyscraper
* danh từ
- như skysail
- nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…