EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diatropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diatropic
diatropic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hướng ngang kích thích
← Xem thêm từ diatribes
Xem thêm từ diatropism →
Từ vựng liên quan
at
d
ic
op
pi
pic
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…