ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dictation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dictation


dictation /dik'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đọc cho viết, sự đọc chính tả
to write at somebody's dictation → viết theo ai đọc
  bái chính tả
  sự sai khiến, sự ra lệnh
to do something at somebody's dictation → làm việc gì theo sự sai khiến của ai, làm việc gì theo lệnh của ai
  (như) dictate

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…