EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dictatorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dictatorial
dictatorial /,diktə'tɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
độc tài
a dictatorial regime
→ một chế độ độc tài
← Xem thêm từ dictator
Xem thêm từ dictatorially →
Từ vựng liên quan
at
d
dicta
dictator
ic
or
ri
ria
rial
ta
tat
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…