EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dictograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dictograph
dictograph /'diktəgrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
loa (truyền thanh)
← Xem thêm từ dictions
Xem thêm từ dictum →
Từ vựng liên quan
d
graph
ic
ra
rap
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…