ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diffraction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diffraction


diffraction /di'frækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự nhiễu xạ
diffraction of light → sự nhiễu xạ ánh sáng
electron diffraction → sự nhiễu xạ electron
crystal diffraction → sự nhiễu xạ qua tinh thể
X ray diffraction → sự nhiễu xạ qua tia X

@diffraction
  (vật lí) sự nhiễu xạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…