diffraction /di'frækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) sự nhiễu xạ
diffraction of light → sự nhiễu xạ ánh sáng
electron diffraction → sự nhiễu xạ electron
crystal diffraction → sự nhiễu xạ qua tinh thể
X ray diffraction → sự nhiễu xạ qua tia X
@diffraction
(vật lí) sự nhiễu xạ