EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diffractive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diffractive
diffractive /di'fræktiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhiễu xạ
← Xem thêm từ diffractions
Xem thêm từ diffracts →
Từ vựng liên quan
ac
act
active
d
dif
diffract
fra
if
ra
rac
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…