ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ digastrics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng digastrics


digastric /dai'gæstrik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) hai thân (cơ)
digastric muscle → cơ hai thân

danh từ


  (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…