ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ digitizer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng digitizer


digitizer

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ số tự hóa, bộ chuyển/đổi sang số tự

  thiết bị biến thành chữ số
  voltage d. thiết bị biểu diễn chữ số các thế hiệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…