ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dignities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dignities


dignity /'digniti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chân giá trị
the dignity of labour → chân giá trị của lao động
  phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng
human dignity → nhân phẩm
beneath one's dignity → không xứng đáng với phẩm cách của mình
to stand upon one's dignity → tự trọng, giữ phẩm giá của mình
  chức tước cao, chức vị cao
  thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…