ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dilapidate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dilapidate


dilapidate /di'læpideit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hư nát, làm đổ nát (nhà...); làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); làm xác xơ (quần áo...)
  phung phí (của cải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…