ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dilapidated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dilapidated


dilapidated /di'læpideitid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
  bị phung phí (của cải)

tính từ


  đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà); long tay gãy ngõng (đồ đạc); xác xơ (quần áo...)
  lôi thôi, không gọn gàng (ăn mặc)

Các câu ví dụ:

1. Houses and huts with dilapidated roofs stood on several mountain slopes.

Nghĩa của câu:

Những ngôi nhà, túp lều tranh dột nát sừng sững trên những sườn núi.


2. dilapidated houses and huts stand tall on the mountainside.


Xem tất cả câu ví dụ về dilapidated /di'læpideitid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…