ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dilator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dilator


dilator /dai'leitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi)
  (y học) cái banh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…