EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dilatorily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dilatorily
dilatorily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lề mề, chậm chạp
← Xem thêm từ dilator
Xem thêm từ dilatoriness →
Từ vựng liên quan
at
d
dilator
la
lat
or
ri
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…