ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dilemmas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dilemmas


dilemma /di'lemə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  song đề
  thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
between (on) the horns of a dilemma → ở trong thế tiến lui đều khó
to be put into (reduced to) a dilemma → bị đặt vào thế khó xử

@dilemma
  (logic học) lưỡng đề đilem

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…