EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lemmas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lemmas
lemmas
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<toán> bổ đề
cước chú (cho tranh ảnh)
← Xem thêm từ lemma
Xem thêm từ lemmata →
Từ vựng liên quan
as
em
emm
l
lemma
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…