EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lemmata
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lemmata
lemmata /'lemə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều lemmas /'leməz/, lemmata /'lemətə/
(toán học) bổ đề
cước chú (cho tranh ảnh)
← Xem thêm từ lemmas
Xem thêm từ lemming →
Từ vựng liên quan
at
em
emm
l
lemma
ma
mat
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…