ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lemmata

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lemmata


lemmata /'lemə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều lemmas /'leməz/, lemmata /'lemətə/
  (toán học) bổ đề
  cước chú (cho tranh ảnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…