EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dilemmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dilemmatic
dilemmatic /,dili'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tiến lui đều khó, tiến thoái lưỡng nan, khó xử
← Xem thêm từ dilemmas
Xem thêm từ dilettante →
Từ vựng liên quan
at
d
dilemma
em
emm
ic
lemma
ma
mat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…