ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dimidiate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dimidiate


dimidiate /di'midiit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chia đôi, phân đôi

@dimidiate
  chia đôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…