EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dinettes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dinettes
dinette
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chỗ tụ họp ăn uống (trong một căn phòng)
← Xem thêm từ dinette
Xem thêm từ ding →
Từ vựng liên quan
d
din
dine
dinette
in
net
nett
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…