EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diode clamping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diode clamping
diode clamping
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ghim bằng đèn hai cực
← Xem thêm từ diode
Xem thêm từ diode detection →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
clam
clamp
clamping
d
diode
in
la
lam
lamp
mp
od
ode
pi
pin
ping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…