EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diode detection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diode detection
diode detection
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) kiểm sóng bằng đèn hai cực
← Xem thêm từ diode clamping
Xem thêm từ diode detector →
Từ vựng liên quan
d
det
detect
detection
diode
ec
ect
ion
od
ode
on
tec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…