ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diplolar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diplolar


diplolar

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (vật lý) hai cực; lưỡng cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…