ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diploma

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diploma


diploma /di'ploumə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  văn kiện chính thức; văn thư công
  bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
  giấy khen, bằng khen

Các câu ví dụ:

1. The secondary diploma classes at Dong Do University did not announce any enrollment, have no examination board or an approved list of students and examination staff.


Xem tất cả câu ví dụ về diploma /di'ploumə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…