diploma /di'ploumə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
văn kiện chính thức; văn thư công
bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ
giấy khen, bằng khen
Các câu ví dụ:
1. The secondary diploma classes at Dong Do University did not announce any enrollment, have no examination board or an approved list of students and examination staff.
Xem tất cả câu ví dụ về diploma /di'ploumə/