ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diplomaed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diplomaed


diplomaed /di'plouməd/ (diplomaed) /di'plouməd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bằng cấp, có văn bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…