EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
diriment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
diriment
diriment /'dirimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị
diriment impediment
→ sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị
← Xem thêm từ Dirigiste
Xem thêm từ dirk →
Từ vựng liên quan
d
en
ent
me
men
nt
ri
rim
rime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…