ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ diriment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng diriment


diriment /'dirimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị
diriment impediment → sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…