ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dirt-eating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dirt-eating


dirt-eating /'də:t,i:tiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chứng ăn đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…