EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dirtiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dirtiness
dirtiness /'də:tinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy
lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ
điều đê tiện, điều hèn hạ
← Xem thêm từ dirtily
Xem thêm từ dirty →
Từ vựng liên quan
d
dirt
in
ss
ti
tin
tine
tines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…