ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dirtiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dirtiness


dirtiness /'də:tinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy
  lời nói tục tĩu, lời nói thô bỉ
  điều đê tiện, điều hèn hạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…