EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disadvantaging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disadvantaging
disadvantage /,disəd'vɑ:ntidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bất lợi; thế bất lợi
to put somebody at a disadvantage
→ đặt ai vào thế bất lợi
sự thiệt hại, mối tổn thất
← Xem thêm từ disadvantages
Xem thêm từ disaffect →
Từ vựng liên quan
AD
ad
advantaging
aging
an
ant
anta
d
dv
gi
gin
in
is
nt
sa
sad
ta
tag
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…