ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disavow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disavow


disavow /'disə'vau/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chối, không nhận
  từ bỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…