EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discarnate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discarnate
discarnate /dis'kɑ:nit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị lóc hết thịt
bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt
← Xem thêm từ discards
Xem thêm từ discentangle →
Từ vựng liên quan
at
ate
car
d
disc
is
rn
rna
sc
scar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…