ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discarnate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discarnate


discarnate /dis'kɑ:nit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị lóc hết thịt
  bị lìa khỏi cơ thể, bị lìa khỏi xác thịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…