EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dischargers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dischargers
discharger /dis'tʃɑ:dʤə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bốc dỡ (hàng)
người tha, người thả
(điện học) máy phóng điện cái nổ
asynchronous discharger
→ cái nổ không đồng bộ
← Xem thêm từ discharger
Xem thêm từ Discharges →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
charge
charger
chargers
d
disc
discharge
discharger
er
ha
is
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…