EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disciform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disciform
disciform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng đĩa
← Xem thêm từ disci
Xem thêm từ disciple →
Từ vựng liên quan
ci
CIF
cif
d
disc
disci
for
form
if
is
or
rm
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…