EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discommodity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discommodity
discommodity /,diskə'mɔditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khó chịu, điều khó chịu
sự bất tiện, điều bất tiện
← Xem thêm từ discommoding
Xem thêm từ discommon →
Từ vựng liên quan
co
com
Commodity
commodity
d
disc
disco
is
it
mo
mod
modi
od
om
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…