ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discommon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discommon


discommon /dis'kɔmən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

((cũng) discommons)
  rào (khu đất công)
  không cho phép (người buôn thầu) bán hàng cho học sinh nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…