ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discommons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discommons


discommons /dis'kɔməns/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (như) discommon
  truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc phớt và Căm brít)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…