EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discommons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discommons
discommons /dis'kɔməns/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(như) discommon
truất khẩu phần ăn hằng ngày theo giá quy định (của học sinh đại học Ôc phớt và Căm brít)
← Xem thêm từ discommon
Xem thêm từ discompose →
Từ vựng liên quan
co
com
common
commons
d
disc
disco
discommon
is
mo
mon
om
on
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…