ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commons


commons /'kɔmənz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  dân chúng, những người bình dân
  đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung
  khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại học Ôc phớt và Căm brít)
  thức ăn hằng ngày

Các câu ví dụ:

1. Passed by 205 votes to 82 votes in the House of commons, the law still has to pass the Senate - which can delay, but not block it - and get royal assent before it becomes law.


Xem tất cả câu ví dụ về commons /'kɔmənz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…